Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gemination


noun
1. the doubling of a word or phrase (as for rhetorical effect)
Derivationally related forms:
geminate
Hypernyms:
repetition
2. the act of copying or making a duplicate (or duplicates) of something
- this kind of duplication is wasteful
Syn:
duplication
Derivationally related forms:
duplicate (for: duplication)
Hypernyms:
copying

Related search result for "gemination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.