Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
general ledger


noun
the ledger that contains all of the financial accounts of a business;
contains offsetting debit and credit accounts (including control accounts)
Hypernyms:
ledger, leger, account book, book of account, book
Part Meronyms:
control account


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.