Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gentrification


noun
the restoration of run-down urban areas by the middle class (resulting in the displacement of low-income residents)
Derivationally related forms:
gentrify
Hypernyms:
restoration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.