Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
go to pieces


verb
lose one's emotional or mental composure (Freq. 1)
- She fell apart when her only child died
Syn:
fall apart
Hypernyms:
break down, lose it, snap
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.