Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
godfather


noun
1. any man who serves as a sponsor for a child at baptism
Hypernyms:
godparent
2. someone having a relation analogous to that of a male sponsor to his godchild
Hypernyms:
patron, sponsor, supporter

Related search result for "godfather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.