Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
good luck charm


noun
something believed to bring good luck
Syn:
charm
Derivationally related forms:
charm (for: charm)
Hypernyms:
object, physical object
Hyponyms:
amulet, talisman, juju, voodoo, hoodoo,
fetish, fetich


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.