Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
good person


noun
a person who is good to other people (Freq. 1)
Ant:
bad person
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
benefactor, helper, brick, giver, good egg,
mensch, mensh, plaster saint, rock, saint, holy man,
holy man, angel, square shooter, straight shooter, straight arrow,
sweetheart, trouper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.