Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gouda cheese


noun
mild cream-colored Dutch cheese shaped in balls
Syn:
Gouda
Hypernyms:
cheese


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.