Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grandiose


adjective
1. impressive because of unnecessary largeness or grandeur;
used to show disapproval (Freq. 1)
Similar to:
impressive
2. affectedly genteel
Syn:
hifalutin, highfalutin, highfaluting, hoity-toity, la-di-da
Similar to:
pretentious
Derivationally related forms:
grandiosity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grandiose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.