Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grapevine


noun
1. gossip spread by spoken communication (Freq. 3)
- the news of their affair was spread by word of mouth
Syn:
pipeline, word of mouth
Hypernyms:
gossip, comment, scuttlebutt
2. any of numerous woody vines of genus Vitis bearing clusters of edible berries
Syn:
grape, grape vine
Hypernyms:
vine
Hyponyms:
fox grape, Vitis labrusca, muscadine, Vitis rotundifolia, vinifera,
vinifera grape, common grape vine, Vitis vinifera
Member Holonyms:
Vitis, genus Vitis
Part Meronyms:
grape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.