Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
graphologist


noun
a specialist in inferring character from handwriting
Syn:
handwriting expert
Derivationally related forms:
graphology
Hypernyms:
specialist, specializer, specialiser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.