Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gravimeter


noun
1. a measuring instrument for determining the specific gravity of a liquid or solid
Syn:
hydrometer
Derivationally related forms:
gravimetric, hydrometric (for: hydrometer)
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
salinometer, thermohydrometer, thermogravimeter
2. a measuring instrument for measuring variations in the gravitational field of the earth
Syn:
gravity meter
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gravimeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.