Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grayness


noun
a neutral achromatic color midway between white and black
Syn:
gray, grey, greyness
Derivationally related forms:
grey (for: greyness), grey (for: grey), gray, gray (for: gray)
Hypernyms:
achromatic color, achromatic colour
Hyponyms:
ash grey, ash gray, silver, silver grey, silver gray,
charcoal, charcoal grey, charcoal gray, oxford grey, oxford gray, dapple-grey,
dapple-gray, dappled-grey, dappled-gray, iron-grey, iron-gray, tattletale grey,
tattletale gray, iron blue, steel grey, steel gray, Davy's grey, Davy's gray


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.