Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
greaser


noun
(ethnic slur) offensive term for a person of Mexican descent
Syn:
wetback, taco
Usage Domain:
ethnic slur, disparagement, depreciation, derogation
Hypernyms:
Mexican

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "greaser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.