Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Great Divide


noun
that part of the continental divide formed by the Rocky Mountains in the United States
Instance Hypernyms:
watershed, water parting, divide
Part Holonyms:
continental divide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.