Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grenadier


noun
1. an infantryman equipped with grenades
Syn:
grenade thrower
Hypernyms:
infantryman, marcher, foot soldier, footslogger
2. deep-sea fish with a large head and body and long tapering tail
Syn:
rattail, rattail fish
Hypernyms:
gadoid, gadoid fish
Member Holonyms:
Macrouridae, family Macrouridae, Macruridae, family Macruridae

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grenadier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.