Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gritstone


noun
a hard coarse-grained siliceous sandstone
Syn:
grit, gritrock
Derivationally related forms:
gritty (for: grit), grit (for: grit)
Hypernyms:
sandstone

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.