Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guardian angel


noun
an angel believed to have special affection for a particular individual
Syn:
guardian spirit
Hypernyms:
angel
Hyponyms:
genius loci, eudemon, eudaemon, good spirit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.