Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guimpe


noun
1. a piece of starched cloth covering the shoulders of a nun's habit
Hypernyms:
piece of cloth, piece of material
Part Holonyms:
nun's habit
2. a short blouse with sleeves that is worn under a jumper or pinafore dress
Hypernyms:
blouse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.