Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gullet


noun
the passage between the pharynx and the stomach
Syn:
esophagus, oesophagus, gorge
Derivationally related forms:
esophageal (for: esophagus)
Hypernyms:
passage, passageway, muscular structure, musculature, muscle system
Part Holonyms:
alimentary canal, alimentary tract, digestive tube, digestive tract, gastrointestinal tract, GI tract
Part Meronyms:
epicardia, cardiac sphincter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.