Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Haber process


noun
an industrial process for producing ammonia from nitrogen and hydrogen by combining them under high pressure in the presence of an iron catalyst
Syn:
Haber-Bosch process
Hypernyms:
industrial process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.