Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hakka


noun
1. a member of a people of southeastern China (especially Hong Kong, Canton, and Taiwan) who migrated from the north in the 12th century
Hypernyms:
Chinese
2. a dialect of Chinese spoken in southeastern China by the Hakka
Syn:
Hakka dialect
Hypernyms:
Chinese


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.