Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
half life


noun
the time required for something to fall to half its initial value (in particular, the time for half the atoms in a radioactive substance to disintegrate) (Freq. 1)
Syn:
half-life
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.