Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hallow


verb
render holy by means of religious rites
Syn:
consecrate, bless, sanctify
Ant:
desecrate (for: consecrate)
Derivationally related forms:
sanctification (for: sanctify), saint (for: sanctify), consecration (for: consecrate)
Hypernyms:
declare
Hyponyms:
reconsecrate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hallow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.