Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hallowmass


noun
a Christian feast day honoring all the saints;
first observed in 835
Syn:
All Saints' Day, Allhallows, November 1, Hallowmas
Hypernyms:
holy day of obligation
Part Holonyms:
November, Nov


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.