Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
halon


noun
a compound in which the hydrogen atoms of a hydrocarbon have been replaced by bromine and other halogen atoms;
very stable;
used in fire extinguishers although it is thought to release bromine that depletes the ozone layer
Hypernyms:
organic compound, pollutant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.