Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
handcraft


I - noun
a work produced by hand labor
Syn:
handicraft, handiwork, handwork
Hypernyms:
work, piece of work

II - verb
make something by hand
- We handcraft all our paper
Hypernyms:
craft
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.