Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haoma


noun
leafless East Indian vine;
its sour milky juice formerly used to make an intoxicating drink
Syn:
soma, Sarcostemma acidum
Hypernyms:
vine
Member Holonyms:
Sarcostemma, genus Sarcostemma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.