Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
harvest mouse


noun
1. any of several small greyish New World mice inhabiting e.g. grain fields
Syn:
American harvest mouse
Hypernyms:
New World mouse
Member Holonyms:
Reithrodontomys, genus Reithrodontomys
2. small reddish-brown Eurasian mouse inhabiting e.g. cornfields
Syn:
Micromyx minutus
Hypernyms:
mouse
Member Holonyms:
Micromyx, genus Micromyx


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.