Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hatchway


noun
an entrance equipped with a hatch;
especially a passageway between decks of a ship (Freq. 2)
Syn:
opening, scuttle
Derivationally related forms:
open (for: opening)
Hypernyms:
entrance, entranceway, entryway, entry, entree
Hyponyms:
escape hatch
Part Meronyms:
hatch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.