Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hawala


noun
an underground banking system based on trust whereby money can be made available internationally without actually moving it or leaving a record of the transaction
- terrorists make extensive use of hawala
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Hypernyms:
banking industry, banking system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.