Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hearing dog


noun
dog trained to assist the deaf by signaling the occurrence of certain sounds
Hypernyms:
working dog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.