Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
herb tea


noun
tea-like drink made of leaves of various herbs
Syn:
herbal tea, herbal
Hypernyms:
tea
Hyponyms:
tisane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.