Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
herringbone



noun
1. a twilled fabric with a herringbone pattern (Freq. 1)
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
2. a pattern of columns of short parallel lines with all the lines in one column sloping one way and lines in adjacent columns sloping the other way;
it is used in weaving, masonry, parquetry, embroidery
Syn:
herringbone pattern
Hypernyms:
design, pattern, figure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.