Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heuristic


I - noun
a commonsense rule (or set of rules) intended to increase the probability of solving some problem
Syn:
heuristic rule, heuristic program
Hypernyms:
rule, formula
Hyponyms:
lateral thinking

II - adjective
of or relating to or using a general formulation that serves to guide investigation
Ant:
algorithmic
Similar to:
trial-and-error

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.