Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
h



noun
1. the constant of proportionality relating the energy of a photon to its frequency;
approximately 6.626 x 10^-34 joule-second
Syn:
Planck's constant
Hypernyms:
factor of proportionality, constant of proportionality
2. the 8th letter of the Roman alphabet
Syn:
H
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Roman alphabet, Latin alphabet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "h"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.