Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hibernate



verb
1. sleep during winter (Freq. 2)
- Bears must eat a lot of food before they hibernate in their caves
Syn:
hole up
Ant:
estivate, aestivate
Derivationally related forms:
hibernation
Hypernyms:
sleep, kip, slumber, log Z's, catch some Z's
Verb Frames:
- Something ----s
2. be in an inactive or dormant state
Hypernyms:
rest
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hibernate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.