Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
High Dam


noun
one of the world's largest dams on the Nile River in southern Egypt
Syn:
Aswan High Dam
Instance Hypernyms:
dam, dike, dyke
Part Holonyms:
Egypt, Arab Republic of Egypt, United Arab Republic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.