Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high-speed


adjective
operating at high speed (Freq. 2)
- a high-speed food processor
- a high-velocity shell
Syn:
high-velocity
Similar to:
fast

Related search result for "high-speed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.