Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hijacking


noun
robbery of a traveller or vehicle in transit or seizing control of a vehicle by the use of force
Syn:
highjacking
Derivationally related forms:
hijack, highjack (for: highjacking)
Hypernyms:
robbery
Hyponyms:
piracy, buccaneering

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.