Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hilt


noun
the handle of a sword or dagger (Freq. 1)
Hypernyms:
handle, grip, handgrip, hold
Hyponyms:
basket hilt
Part Holonyms:
sword, blade, brand, steel, dagger, sticker
Part Meronyms:
knob, pommel

Related search result for "hilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.