Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Holy Land


noun
an ancient country in southwestern Asia on the east coast of the Mediterranean Sea;
a place of pilgrimage for Christianity and Islam and Judaism
Syn:
Palestine, Canaan, Promised Land
Derivationally related forms:
Palestinian (for: Palestine)
Members of this Region:
chebab
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
Asia
Part Meronyms:
Judah, Juda, Judea, Judaea, Samaria,
Philistia, Jordan, Jordan River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.