Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Homer Thompson


noun
United States classical archaeologist (born in Canada) noted for leading the excavation of the Athenian agora (1906-2000)
Syn:
Thompson, Homer A. Thompson, Homer Armstrong Thompson
Instance Hypernyms:
archeologist, archaeologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.