Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homophony


noun
1. the same pronunciation for words of different origins
Derivationally related forms:
homophonic, homophonous
Hypernyms:
pronunciation
2. part music with one dominant voice (in a homophonic style)
Derivationally related forms:
homophonic
Hypernyms:
part music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.