Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horologe


noun
a measuring instrument or device for keeping time
Syn:
timepiece, timekeeper
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
atomic clock, clock, sandglass, sundial, timer,
watch, ticker
Part Meronyms:
balance wheel, balance, dial, escapement, hairspring,
hand, time-ball

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "horologe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.