Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hull



I - noun
1. dry outer covering of a fruit or seed or nut
Hypernyms:
husk
Hyponyms:
shell
2. persistent enlarged calyx at base of e.g. a strawberry or raspberry
Hypernyms:
calyx
3. the frame or body of ship
Hypernyms:
structure, construction
Part Holonyms:
vessel, watercraft
Part Meronyms:
keel, keelson, rib, rider plate

II - verb
remove the hulls from
- hull the berries
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hull"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.