Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hut



noun
1. temporary military shelter (Freq. 14)
Syn:
army hut, field hut
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
shelter
Hyponyms:
Nissen hut, Quonset hut
2. small crude shelter used as a dwelling (Freq. 4)
Syn:
hovel, hutch, shack, shanty
Derivationally related forms:
shack (for: shack)
Hypernyms:
shelter
Hyponyms:
igloo, iglu, mudhif

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.