Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrazoite


noun
a salt of hydrazoic acid
Hypernyms:
azide
Substance Holonyms:
hydrazoic acid, azoimide, hydrogen azide, HN


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.