Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyperemia


noun
increased blood in an organ or other body part (Freq. 2)
Syn:
hyperaemia
Derivationally related forms:
hyperemic
Hypernyms:
congestion
Hyponyms:
engorgement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.