Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hypochondria


noun
chronic and abnormal anxiety about imaginary symptoms and ailments
Syn:
hypochondriasis
Derivationally related forms:
hypochondriacal
Hypernyms:
anxiety, anxiousness

Related search result for "hypochondria"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.